Hình dạng:
Round
Trọng lượng (cts):
Trọng lượng Carat (Carat Weight).
0.85
Chế tác:
Chất lượng chế tác (CUT).
Excellent
Cấp màu:
Màu sắc (Color).
D
Độ tinh khiết:
Độ tinh khiết (Clarity).
FL
Kiểm định:
Độ bóng:
Độ bóng (Polish).
Excellent
Kích thước (mm):
Kích thước (Size).
6,09
Thắt lưng:
Slightly Thick, Faceted, 4.0%
Tim đáy:
None
Phát quang:
Phát quang (Fluorescence).
None
Độ đối xứng:
Độ đối xứng (Symmetry).
Excellent
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.